Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
BTNN-00001
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 sách bài tậpTập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 32000 | 4(A)075 |
2 |
BTNN-00002
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 sách bài tậpTập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 32000 | 4(A)075 |
3 |
BTNN-00003
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 sách bài tậpTập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 32000 | 4(A)075 |
4 |
BTNN-00004
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 sách bài tậpTập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 32000 | 4(A)075 |
5 |
BTNN-00005
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 sách bài tậpTập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 32000 | 4(A)075 |
6 |
BTNN-00006
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 sách bài tậpTập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 32000 | 4(A)075 |
7 |
BTNN-00007
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 sách bài tậpTập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 32000 | 4(A)075 |
8 |
BTNN-00008
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 sách bài tậpTập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 32000 | 4(A)075 |
9 |
BTNN-00009
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 sách bài tậpTập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 32000 | 4(A)075 |
10 |
BTNN-00010
| Hoàng Văn Vân | Tiếng Anh 6 sách bài tập.Tập 2 | Giáo dục | Hà Nội | 2021 | 32000 | 4(A)075 |
|