| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
| 1 |
| | Tiếng Anh 6 sách bài tậpTập 1 | | | | 32000 | |
| 2 |
| | Tiếng Anh 6 sách bài tậpTập 1 | | | | 32000 | |
| 3 |
| | Tiếng Anh 6 sách bài tậpTập 2 | | | | 32000 | |
| 4 |
| | Tiếng Anh 6 sách bài tập.Tập 2 | | | | 32000 | |
| 5 |
| | Tiếng Anh 8. Sách bài tập | | | | 60000 | |
| 6 |
| | Tiếng Anh 8. Sách bài tập | | | | 60000 | |
| 7 |
| | Tiếng Anh 8. Sách bài tập | | | | 60000 | |
| 8 |
| | Tiếng Anh 8. Sách bài tập | | | | 60000 | |
| 9 |
| | Tiếng Anh 8. Sách bài tập | | | | 60000 | |
| 10 |
| | Tiếng Anh 9. Sách bài tập | | | | 65000 | |
|