Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
TKLS-00001
| Lê Đình Hà | Tư liệu Lịch sử 6 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 9(083) | 48000 |
2 |
STKC-00304
| Lê Thông | Những vấn đề cơ bản về giáo dục dân số | Hà Nội | Hà Nội | 1993 | 083 | 0 |
3 |
STKC-00305
| Lê Thông | Những vấn đề cơ bản về giáo dục dân số | Hà Nội | Hà Nội | 1993 | 083 | 0 |
4 |
STKC-00306
| Lê Thông | Những vấn đề cơ bản về giáo dục dân số | Hà Nội | Hà Nội | 1993 | 083 | 0 |
5 |
STKC-00307
| Lê Thông | Những vấn đề cơ bản về giáo dục dân số | Hà Nội | Hà Nội | 1993 | 083 | 0 |
6 |
STKC-00308
| Lê Thông | Những vấn đề cơ bản về giáo dục dân số | Hà Nội | Hà Nội | 1993 | 083 | 0 |
7 |
TKHH-00320
| Trần Quốc Đắc | Tự chế tạo dụng cụ thí nghiệm hoá chất | Hải Hưng | Hải Hưng | 1992 | 54 | 0 |
8 |
TKVL-00303
| Phan Tuấn Khanh | Bài tập vật lý 8 | Giáo dục | Hà Nội | 1997 | 53 | 2600 |
9 |
TKSH-00312
| Bộ Giáo dục và Đào tạo | Phát triển các phương pháp học tập tích cực trong môn Sinh Học | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 57 | 7200 |
10 |
TKSH-00317
| Vũ Quang Mạnh | Tập tính học động vật | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 57 | 5700 |
|